指ブジー
ゆびブジー「CHỈ」
Ngón tay bougie
指ブジー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指ブジー
ブジー ブジー
ống nong
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指 ゆび および おゆび
ngón
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
繊指 せんし
phụ nữ có những ngón tay mảnh khảnh