指呼の間
しこのかん しこのま「CHỈ HÔ GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng cách có thể nghe được tiếng gọi

指呼の間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指呼の間
指呼 しこ
ra hiệu bằng tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
指差呼称 しさこしょう ゆびさしこしょう
chỉ và gọi (phương pháp an toàn lao động)
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian