指圧
しあつ「CHỈ ÁP」
Bấm huyệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách xoa bóp chữa bệnh bằng ngón tay

Bảng chia động từ của 指圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指圧する/しあつする |
Quá khứ (た) | 指圧した |
Phủ định (未然) | 指圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 指圧します |
te (て) | 指圧して |
Khả năng (可能) | 指圧できる |
Thụ động (受身) | 指圧される |
Sai khiến (使役) | 指圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指圧すられる |
Điều kiện (条件) | 指圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指圧しろ |
Ý chí (意向) | 指圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指圧するな |
指圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指圧
指圧療法 しあつりょうほう
liệu pháp xoa bóp bằng ngón tay; phép chữa bệnh điểm huyệt
あん摩マッサージ指圧師 あんまマッサージしあつし
nhân viên mát xa có giấy phép
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指 ゆび および おゆび
ngón