Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指定自動車教習所
自動車教習所 じどうしゃきょうしゅうじょ じどうしゃきょうしゅうしょ
trường lái xe.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
教習所 きょうしゅうじょ きょうしゅうしょ
huấn luyện viện
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
自動車 じどうしゃ
xe con
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指揮所演習 しきじょえんしゅう しきしょえんしゅう
lệnh gửi bưu điện bài tập
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn