指定解除
していかいじょ「CHỈ ĐỊNH GIẢI TRỪ」
☆ Danh từ
Delisting, removal of a designation

指定解除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定解除
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
解除 かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指定 してい
chỉ định
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.