Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指揮 (音楽)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指揮 しき
chỉ huy
指揮所 しきじょ しきしょ
sở chỉ huy.
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả