Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済指数 けいざいしすう
chỉ số kinh tế
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済指標 けいざいしひょう
chỉ tiêu kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa