Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指標理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指標 しひょう
chỉ tiêu
指論 ゆびわ
nhẫn.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết