Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指臼岳
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
臼 うす
cối.
岳 たけ だけ
núi cao.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
石臼 いしうす
cối đá
上臼 うわうす うえうす
tảng đá cối xay ở bên trên