Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指麾
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
麾下 きか
đoàn quân tập hợp và hành động theo sự chỉ huy của tướng
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指 ゆび および おゆび
ngón
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
指ブジー ゆびブジー
ngón tay bougie