Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挟瞼器 きょうけんき きょうまぶたき
cái kẹp mí mắt
哆開 哆開
sự nẻ ra
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
瞼 まぶた まなぶた
mí
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
上瞼 うえまぶた
mi mắt trên