振り掛け
ふりかけ「CHẤN QUẢI」
☆ Danh từ
Một loại thực phẩm được rắc lên cơm

振り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り掛け
振り掛ける ふりかける
Rắc, rải lên
振掛け ふりかけ
thức ăn để rắc lên cơm
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
通り掛け とおりがけ
đi qua
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về