捻出
ねんしゅつ「NIỆP XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xoay xở (để nâng tiền quĩ); nghĩ ra; đề xuất ra (một giải pháp)

Bảng chia động từ của 捻出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捻出する/ねんしゅつする |
Quá khứ (た) | 捻出した |
Phủ định (未然) | 捻出しない |
Lịch sự (丁寧) | 捻出します |
te (て) | 捻出して |
Khả năng (可能) | 捻出できる |
Thụ động (受身) | 捻出される |
Sai khiến (使役) | 捻出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捻出すられる |
Điều kiện (条件) | 捻出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捻出しろ |
Ý chí (意向) | 捻出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捻出するな |
捻出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捻出
捻り出す ひねりだす
Tốn công suy nghĩ, vắt óc mới nghĩ ra được
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân