掃き出し法
はきだしほー
Phương pháp quét
掃き出し法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き出し法
掃き出し窓 はきだしまど
cửa sổ có mép dưới trùng với chiều cao sàn có thể đi ra được
掃き出す はきだす
Xả, quét ra ngoài (rác)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium