掃き出す
はきだす「TẢO XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Xả, quét ra ngoài (rác)

Từ đồng nghĩa của 掃き出す
verb
Bảng chia động từ của 掃き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掃き出す/はきだすす |
Quá khứ (た) | 掃き出した |
Phủ định (未然) | 掃き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 掃き出します |
te (て) | 掃き出して |
Khả năng (可能) | 掃き出せる |
Thụ động (受身) | 掃き出される |
Sai khiến (使役) | 掃き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掃き出す |
Điều kiện (条件) | 掃き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掃き出せ |
Ý chí (意向) | 掃き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掃き出すな |
掃き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き出す
掃き出し法 はきだしほー
phương pháp quét
掃き出し窓 はきだしまど
cửa sổ có mép dưới trùng với chiều cao sàn có thể đi ra được
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
掃き手 はきて
tay chạm xuống đất của vòng tròn thi đấu, dẫn đến thua cuộc