掃き溜め
はきだめ「TẢO LỰU」
☆ Danh từ
Chê bai đống; sự đổ xuống rác

Từ đồng nghĩa của 掃き溜め
noun
掃き溜め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き溜め
掃き溜めに鶴 はきだめにつる
ngọc trong đá
掃き溜めを漁る はきだめをあさる
moi (lục lọi) bãi rác
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu