掃き立て
はきたて はきだて「TẢO LẬP」
☆ Danh từ
Mới quét; vừa quét xong; chuyển tằm non từ tờ giấy này sang tờ giấy khác

掃き立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き立て
立てかける 立てかける
dựa vào
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
掃き手 はきて
tay chạm xuống đất của vòng tròn thi đấu, dẫn đến thua cuộc
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
搗き立て つきたて つきだて
tươi mới nhốt (bánh ngọt gạo)
焼き立て やきたて
vừa nướng xong; vừa ra lò; nóng hổi