Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃き立て
はきたて はきだて
mới quét
立てかける 立てかける
dựa vào
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
掃き手 はきて
tay chạm xuống đất của vòng tròn thi đấu, dẫn đến thua cuộc
搗き立て つきたて つきだて
tươi mới nhốt (bánh ngọt gạo)
引き立て ひきたて
sự chiếu cố; sự bảo trợ
焼き立て やきたて
vừa nướng xong; vừa ra lò; nóng hổi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
「TẢO LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích