Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 排尿後尿滴下
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
尿尿 しいしい
urine
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
排尿する はいにょう
đi tiểu
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)