Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
被削面 ひ削面
mặt gia công
掘り合う 掘り合う
khắc vào
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.