Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掘削船
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.