Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
掛け橋 かけはし
cầu treo.
橋掛かり はしがかり
đường đi lên sân khấu trong kịch truyền thống Nhật Bản
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
橋を掛ける はしをかける
bắc cầu
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate