Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 採血法
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu
採血台 さいけつだい
bàn lấy máu (được sử dụng để lấy máu cho các xét nghiệm y tế)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
止血法 しけつほう
hemostatic method, styptic treatment, stanching