探傷剤
たんしょうざい「THAM THƯƠNG TỄ」
☆ Danh từ
Chất phát hiện lỗ hổng
探傷剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探傷剤
検査剤スプレー/探傷剤スプレー けんさざいスプレー/たんしょうざいスプレー
bình phun chất kiểm tra/phun chất phát hiện lỗi
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
探傷面 たんしょうめん
scanning surface, test surface
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
浸透探傷検査 しんとうたんしょうけんさ
kiểm tra thẩm thấu
磁気探傷検査 じきたんしょーけんさ
phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ