Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接合菌門
接合菌類 せつごうきんるい
Zygomycota
接合菌症 せつごーきんしょー
bệnh nấm sâu zygomycois
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
担子菌門 たんしきんもん
Ngành Nấm đảm (Tên khoa học: Basidiomycota)
子嚢菌門 しのうきんもん
Ngành Nấm Túi