Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
被削面 ひ削面
mặt gia công
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.
接地 せっち
sự tiếp đất, sự đáp xuống (máy bay...); (điện học) sự tiếp đất; dây tiếp đất
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
地面 じめん
mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.