Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推定少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
推定データ すいていデータ
dữ liệu đánh giá
推定値 すいていち
giá trị đánh giá