提要
ていよう「ĐỀ YẾU」
☆ Danh từ
Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương
執務提要
Phác thảo nghiệp vụ
生物学提要
Đại cương về sinh vật học
館員執務提要
Giấy tờ/thủ tục thông thường .

提要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提要
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提案要請書 ていあんようせいしょ
bản yêu cầu đề xuất
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
現提 げんひさげ
bán cổ phiếu và nhận tiền trực tiếp
上提 じょうてい うえひさげ
giới thiệu (một hóa đơn); sự biểu diễn; sự khởi hành đang du hành
提喩 ていゆ
phép hoán dụ
提言 ていげん
đề nghị; sự chuyển động