Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揚(げ)場
揚げ場 あげば あげじょう
nơi cập bến của thuyền bè; việc tăng giá cổ phiếu tông qua trao đổi tại thị trường chứng khoán
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.