Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 換局
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
仮想的交換局 かそうてきこうかんきょく
văn phòng ảo
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí