物的損害
ぶつてきそんがい「VẬT ĐÍCH TỔN HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại vật chất.

物的損害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物的損害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害 そんがい
phương hại
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
物損 ぶっそん ぶっ そん
thiệt hại vật chất(i.e. như từ một sự cố)
損害検定 そんがいけんてい
giám định tổn thất.
損害する そんがいする
hại.
損害鑑定 そんがいかんてい
giám định tổn thất.