損害修理
そんがいしゅうり「TỔN HẠI TU LÍ」
Sửa chữa hư hại.

損害修理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害修理
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
破損修理 はそんしゅうり
sửa chữa hư hại.
損害 そんがい
phương hại
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
大修理 だいしゅうり
đại tu.