Các từ liên quan tới 損害保険料率算出機構
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害保険 そんがいほけん
bảo hiểm tai nạn.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
保険料率 ほけんりょうりつ
suất phí bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).