損害請求
そんがいせいきゅう「TỔN HẠI THỈNH CẦU」
☆ Danh từ
Tuyên bố thiệt hại

損害請求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害請求
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
損害 そんがい
phương hại
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)