歯根分岐部欠損
しこんぶんきぶけっそん
Khiếm khuyết phần
歯根分岐部欠損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯根分岐部欠損
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
歯根 しこん
răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi, mồi
部分的全損 ぶぶんてきぜんそん
mất nguyên kiện
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn