搗ち合う
かちあう かち あう「ĐẢO HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Va chạm; xung đột với

Bảng chia động từ của 搗ち合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 搗ち合う/かちあうう |
Quá khứ (た) | 搗ち合った |
Phủ định (未然) | 搗ち合わない |
Lịch sự (丁寧) | 搗ち合います |
te (て) | 搗ち合って |
Khả năng (可能) | 搗ち合える |
Thụ động (受身) | 搗ち合われる |
Sai khiến (使役) | 搗ち合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 搗ち合う |
Điều kiện (条件) | 搗ち合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 搗ち合え |
Ý chí (意向) | 搗ち合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 搗ち合うな |
搗ち合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搗ち合う
làm khô hạt dẻ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ