Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摩砕
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
零砕 れいさい
rất nhỏ
砕石 さいせき
đá dăm
雑砕 ちゃぷすい チャプスイ
thịt lợn, thịt gà và các loại rau củ được băm nhỏ và thấm dầu, nên đun trong súp để thêm muối và làm đặc với tinh bột khoai tây
粉砕 ふんさい
sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột