Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撒き餌レンズ
撒き餌 まきえ
rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh
豆撒き まめまき
rải rắc đậu (nghi lễ)
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
生き餌 いきえ
mồi sống (câu cá, cho thú ăn...)
レンズ磨き レンズみがき
đánh bóng bề mặt kính
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm