Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 播州織
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.