Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擂粉木 すりこぎ
cái chày làm bằng gỗ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim