操作対象集合
そうさたいしょうしゅうごう
☆ Danh từ
Tập đối tượng thao tác

操作対象集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操作対象集合
操作除外集合 そうさじょがいしゅうごう
tập ngoài thao tác
作用対象 さようたいしょう
toán hạng
照合操作 しょうごうそうさ
thao tác đối chiếu
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
削除抽象操作 さくじょちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng xóa
警報抽象操作 けいほうちゅうしょうそうさ
hoạt động trừu tượng cảnh báo
計数抽象操作 けいすうちゅうしょうそうさ
vận hành trìu tượng đếm
対象 たいしょう
đối tượng.