Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
世論操作 よろんそうさ
thao túng dư luận
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.