Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擦り傷 すりきず かすりきず さっしょう
bị trầy da
擦り傷する すりきず
cào; làm trầy xước; sượt qua.
擦傷 すりきず
làm xước; ăn cỏ; sự mài mòn
擦過傷 さっかしょう
vết trầy xước.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
擦りガラス こすりガラス
kính mờ
頬擦り ほおずり
chạm má nhau (biểu thị tình cảm); xoa mặt