Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支保
支保工 しほこう
công tác chống đỡ ván khuôn
Ván khuôn đà giáo dạng treo
移動支保工工法 いどうしほこうこうほう
Movable Scaffold System MSS/ Phuơng pháp đúc trên đà giáo di động MSS (thi công cầu)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
支払い保証 しはらいほしょう
đảm bảo thanh toán.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.