Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支店経済都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
市場経済 しじょうけいざい
kinh tế thị trường.