Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支柱根
支柱 しちゅう
cột chống
トンネル支柱 トンネルしちゅう
cột chống đỡ đường hầm
ロープ支柱 ロープしちゅう
cột neo (một thiết bị được sử dụng để cố định dây cẩu, dây cáp)
国の支柱 くにのしちゅう
rường cột của quốc gia.
園芸支柱 えんげいしちゅう
cột hỗ trợ (chống) cây trồng
支柱関連商品 しちゅうかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến cột chống
支柱取付式ステージ しちゅうとりつけしきステージ
bệ vít kiểu gắn cột
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.