Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射線透過試験
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
放射線透過写真 ほーしゃせんとーかしゃしん
phim chụp x quang
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射性アレルゲン吸着試験 ほうしゃせいアレルゲンきゅうちゃくしけん
kiểm tra hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ