Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放浪息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
放浪する ほうろうする
lãng du