Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
カンタータ
đại hợp xướng
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life