Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後のカリスマ
放課後 ほうかご
tan trường
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
放課 ほうか
dismissal of a class
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
カリスマ店員 カリスマてんいん
nhân viên cửa hàng tiêu biểu
カリスマ先生 カリスマせんせい
charismatic teacher, charming professor
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng