Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau