政情
せいじょう「CHÁNH TÌNH」
☆ Danh từ
Tình hìnhchính trị; những quan hệ chính trị

政情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政情
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền